Đền thánh Đức Mẹ Consolata – Turin, Italy
Piazza della Consolata, 10122 Torino, Italia
Số lượng xem: 172

Tên gọi “Consolata” bắt nguồn từ dòng chữ La-tinh khắc trên tiền sảnh (pronaos) của cửa chính: AUGUSTÆ TAURINORUM CONSOLATRIX ET PATRONA – nghĩa là “Đấng an ủi và bảo hộ thành Turin”. Dù tên chính thức của đền là Santuario di Santa Maria della Consolazione, người dân Turin từ lâu đã gọi ngắn gọn là “Consolata”.

 

 

Nguồn gốc Kitô giáo sơ khai (thế kỷ V)

Đền thánh Consolata được xây dựng trên nền của một tháp góc La Mã cổ, thuộc tường thành Augusta Taurinorum. Vào thế kỷ V, Giám mục Massimo đã cho dựng một nhà thờ nhỏ theo phong cách Kitô giáo sơ khai, dâng kính Thánh Anrê, có thể được xây trên nền một ngôi đền ngoại giáo. Trong nhà thờ này, một nguyện đường nhỏ được dành riêng cho Đức Maria, nơi đặt hình ảnh Đức Mẹ.

 

Trở thành tu viện (thế kỷ XI)

Đầu thiên niên kỷ thứ hai, các tu sĩ dòng Novalicense – chạy nạn khỏi thung lũng Susa do các cuộc xâm lược của người Saracen – đã chọn nơi đây làm chốn cư ngụ và mở rộng nhà thờ. Một công trình mới theo kiểu Romanesque (Rôman) được xây dựng với ba gian, một tu viện phía nam và một tháp chuông – hiện là phần còn lại lâu đời nhất của nhà thờ. Tháp chuông này được xây dựng dưới sự chỉ đạo của Viện phụ Gezone và thầy tu–kỹ sư Bruningo từ năm 980–1014, trở thành một trong những di tích kiến trúc cổ nhất còn tồn tại tại Turin, chỉ sau các công trình La Mã.

 

Phép lạ và việc tôn phong thành Vương cung thánh đường (thế kỷ XII)

Năm 1104, một người mù tên Giovanni Ravacchio từ Briançon kể lại rằng Đức Mẹ hiện ra trong mộng và chỉ cho ông nơi cất giấu bức ảnh thiêng bị thất lạc trong tầng hầm của nhà thờ. Sau khi nài nỉ các giám mục cho tìm kiếm, bức ảnh được phát hiện và Ravacchio đã sáng mắt trở lại. Dù không có tài liệu chính thức xác nhận sự kiện này, một tấm bia năm 1595 trích dẫn bản thảo cổ từ năm 1104 như minh chứng cho phép lạ. Sự kiện này làm bùng nổ lòng sùng kính và đưa nhà thờ lên hàng basilica.

 

 

Từ Biển Đức đến Xitô (thế kỷ XV–XVI)

Năm 1448, dòng Biển Đức mở rộng nhà thờ, kéo dài thêm về phía tường thành và chuyển lối vào chính sang bên hông. Năm 1589, dòng Xitô tiếp quản, quản lý nơi này suốt hơn hai thế kỷ. Một cuộc thị sát năm 1584 ghi nhận sự hiện diện của hình ảnh Đức Mẹ vinh hiển cùng các đồ lễ tạ ơn (votive offerings).

 

Thời kỳ Baroque: mở rộng lần thứ nhất (thế kỷ XVII–XVIII)

Năm 1678, công tước phu nhân Maria Giovanna Battista của Savoy–Nemours giao cho kiến trúc sư Guarino Guarini tu sửa toàn diện nhà thờ. Guarini thiết kế một gian chính hình ê-líp và xây thêm một nhà nguyện lục giác có mái vòm, lấy cảm hứng từ nhà thờ San Lorenzo. Dù công trình được kỹ sư Antonio Bertola điều chỉnh năm 1703 vì lý do kỹ thuật, mái vòm vẫn trở thành điểm nhấn kiến trúc.

Năm 1706, trong cuộc vây hãm của quân Pháp–Tây Ban Nha, đền thánh nằm sát tường thành và bị pháo kích nặng nề nhưng vẫn đứng vững. Một viên đạn pháo còn kẹt trong vòm như dấu tích của biến cố. Thành phố Turin sau đó đã tôn vinh Đức Maria Consolatrice làm đồng bổn mạng, cùng với Thánh Gioan Tẩy Giả.

 

Mở rộng lần thứ hai (thế kỷ XVIII)

Từ 1729–1740, kiến trúc sư Filippo Juvarra tái cấu trúc khu vực cung thánh và bàn thờ chính – nơi nay vẫn là trung tâm của nhà thờ. Ông dựng thêm một mái vòm có đèn trời để tăng ánh sáng tự nhiên, và chuyển ảnh Đức Mẹ lên vị trí trang trọng hơn.

 

Dưới thời Napoleon và mở rộng thế kỷ XIX

Năm 1802, thời Napoleon, các dòng tu bị giải thể, dòng Xitô rút lui. Nhà thờ từng bị biến thành doanh trại. Sau đó, vào năm 1815, dòng Linh mục Dâng mình cho Đức Mẹ (Oblati di Maria Vergine) tiếp quản và phục hồi chức năng tôn giáo. Giai đoạn 1899–1904, kiến trúc sư Carlo Ceppi tiếp tục mở rộng phần hậu cung theo thiết kế Guarini, xây thêm các nhà nguyện, hai dàn hợp xướng, và trang trí bằng đá cẩm thạch đa sắc. Lối vào phía nam được cải tạo theo phong cách tân cổ điển.

 

Thời Thế chiến II và hậu chiến

Ngày 13 tháng 8 năm 1943, đền thánh bị không quân Anh ném bom, làm sập trần, vòm, và phá hủy nhà nguyện Silvio Pellico. Tuy vậy, lòng sùng kính Đức Mẹ Consolata vẫn mạnh mẽ, thể hiện qua nhiều bảng tạ ơn (ex-voto) dâng trong chiến tranh.

 

 

Kiến trúc độc đáo

Tiền sảnh theo kiểu tetrastyle Hy Lạp với cột Corinth được thêm vào năm 1853, và trang trí bằng tượng Đức Cha Massimo và Chân phước Valfrè năm 1910. Sảnh này mở ra không gian chính của nhà thờ.

Khi bước vào, du khách sẽ thấy Sảnh hình ê-líp Sant’Andrea – chính là lòng nhà thờ ban đầu. Bên trái là nhà nguyện Thánh Anna và nhà nguyện Đức Mẹ với tượng bạc dập nổi; bên phải là nhà nguyện Chân phước Giuseppe Cafasso. Phía sau là gian giữa trung tâm – hình lục giác do Guarini thiết kế – dẫn tới bàn thờ chính do Juvarra xây dựng. Bên dưới cung thánh còn lưu giữ hầm mộ cổ – nay gọi là Nhà nguyện Ân sủng.

Tháp chuông Romanesque – phần còn lại cổ xưa nhất – cao 40 mét, có 7 tầng cửa vòm kiểu đơn, đôi và ba, được xây từ gạch và đá La Mã tái sử dụng. Đây từng là tháp canh, được trùng tu năm 1940. Chuông đại hồng chung đúc năm 1940 là một trong những quả chuông lớn nhất nước Ý.

 

Trung tâm của lòng sùng kính và bản sắc thành Turin

Đền thánh Consolata là nơi an nghỉ của nhiều vị thánh: Thánh Giuseppe Cafasso, Thánh Leonardo Murialdo và Chân phước Giuseppe Allamano – vị sáng lập Dòng Thừa sai Consolata. Mỗi năm, vào ngày 20 tháng 6, ảnh Đức Mẹ được rước qua các con phố, khẳng định vị thế là linh hồn sống động của thành phố.

 

Nguồn: catholicshrinebasilica

Đền thánh Đức Mẹ Consolata – Turin, Italy
Piazza della Consolata, 10122 Torino, Italia

Tên gọi “Consolata” bắt nguồn từ dòng chữ La-tinh khắc trên tiền sảnh (pronaos) của cửa chính: AUGUSTÆ TAURINORUM CONSOLATRIX ET PATRONA – nghĩa là “Đấng an ủi và bảo hộ thành Turin”. Dù tên chính thức của đền là Santuario di Santa Maria della Consolazione, người dân Turin từ lâu đã gọi ngắn gọn là “Consolata”.

 

 

Nguồn gốc Kitô giáo sơ khai (thế kỷ V)

Đền thánh Consolata được xây dựng trên nền của một tháp góc La Mã cổ, thuộc tường thành Augusta Taurinorum. Vào thế kỷ V, Giám mục Massimo đã cho dựng một nhà thờ nhỏ theo phong cách Kitô giáo sơ khai, dâng kính Thánh Anrê, có thể được xây trên nền một ngôi đền ngoại giáo. Trong nhà thờ này, một nguyện đường nhỏ được dành riêng cho Đức Maria, nơi đặt hình ảnh Đức Mẹ.

 

Trở thành tu viện (thế kỷ XI)

Đầu thiên niên kỷ thứ hai, các tu sĩ dòng Novalicense – chạy nạn khỏi thung lũng Susa do các cuộc xâm lược của người Saracen – đã chọn nơi đây làm chốn cư ngụ và mở rộng nhà thờ. Một công trình mới theo kiểu Romanesque (Rôman) được xây dựng với ba gian, một tu viện phía nam và một tháp chuông – hiện là phần còn lại lâu đời nhất của nhà thờ. Tháp chuông này được xây dựng dưới sự chỉ đạo của Viện phụ Gezone và thầy tu–kỹ sư Bruningo từ năm 980–1014, trở thành một trong những di tích kiến trúc cổ nhất còn tồn tại tại Turin, chỉ sau các công trình La Mã.

 

Phép lạ và việc tôn phong thành Vương cung thánh đường (thế kỷ XII)

Năm 1104, một người mù tên Giovanni Ravacchio từ Briançon kể lại rằng Đức Mẹ hiện ra trong mộng và chỉ cho ông nơi cất giấu bức ảnh thiêng bị thất lạc trong tầng hầm của nhà thờ. Sau khi nài nỉ các giám mục cho tìm kiếm, bức ảnh được phát hiện và Ravacchio đã sáng mắt trở lại. Dù không có tài liệu chính thức xác nhận sự kiện này, một tấm bia năm 1595 trích dẫn bản thảo cổ từ năm 1104 như minh chứng cho phép lạ. Sự kiện này làm bùng nổ lòng sùng kính và đưa nhà thờ lên hàng basilica.

 

 

Từ Biển Đức đến Xitô (thế kỷ XV–XVI)

Năm 1448, dòng Biển Đức mở rộng nhà thờ, kéo dài thêm về phía tường thành và chuyển lối vào chính sang bên hông. Năm 1589, dòng Xitô tiếp quản, quản lý nơi này suốt hơn hai thế kỷ. Một cuộc thị sát năm 1584 ghi nhận sự hiện diện của hình ảnh Đức Mẹ vinh hiển cùng các đồ lễ tạ ơn (votive offerings).

 

Thời kỳ Baroque: mở rộng lần thứ nhất (thế kỷ XVII–XVIII)

Năm 1678, công tước phu nhân Maria Giovanna Battista của Savoy–Nemours giao cho kiến trúc sư Guarino Guarini tu sửa toàn diện nhà thờ. Guarini thiết kế một gian chính hình ê-líp và xây thêm một nhà nguyện lục giác có mái vòm, lấy cảm hứng từ nhà thờ San Lorenzo. Dù công trình được kỹ sư Antonio Bertola điều chỉnh năm 1703 vì lý do kỹ thuật, mái vòm vẫn trở thành điểm nhấn kiến trúc.

Năm 1706, trong cuộc vây hãm của quân Pháp–Tây Ban Nha, đền thánh nằm sát tường thành và bị pháo kích nặng nề nhưng vẫn đứng vững. Một viên đạn pháo còn kẹt trong vòm như dấu tích của biến cố. Thành phố Turin sau đó đã tôn vinh Đức Maria Consolatrice làm đồng bổn mạng, cùng với Thánh Gioan Tẩy Giả.

 

Mở rộng lần thứ hai (thế kỷ XVIII)

Từ 1729–1740, kiến trúc sư Filippo Juvarra tái cấu trúc khu vực cung thánh và bàn thờ chính – nơi nay vẫn là trung tâm của nhà thờ. Ông dựng thêm một mái vòm có đèn trời để tăng ánh sáng tự nhiên, và chuyển ảnh Đức Mẹ lên vị trí trang trọng hơn.

 

Dưới thời Napoleon và mở rộng thế kỷ XIX

Năm 1802, thời Napoleon, các dòng tu bị giải thể, dòng Xitô rút lui. Nhà thờ từng bị biến thành doanh trại. Sau đó, vào năm 1815, dòng Linh mục Dâng mình cho Đức Mẹ (Oblati di Maria Vergine) tiếp quản và phục hồi chức năng tôn giáo. Giai đoạn 1899–1904, kiến trúc sư Carlo Ceppi tiếp tục mở rộng phần hậu cung theo thiết kế Guarini, xây thêm các nhà nguyện, hai dàn hợp xướng, và trang trí bằng đá cẩm thạch đa sắc. Lối vào phía nam được cải tạo theo phong cách tân cổ điển.

 

Thời Thế chiến II và hậu chiến

Ngày 13 tháng 8 năm 1943, đền thánh bị không quân Anh ném bom, làm sập trần, vòm, và phá hủy nhà nguyện Silvio Pellico. Tuy vậy, lòng sùng kính Đức Mẹ Consolata vẫn mạnh mẽ, thể hiện qua nhiều bảng tạ ơn (ex-voto) dâng trong chiến tranh.

 

 

Kiến trúc độc đáo

Tiền sảnh theo kiểu tetrastyle Hy Lạp với cột Corinth được thêm vào năm 1853, và trang trí bằng tượng Đức Cha Massimo và Chân phước Valfrè năm 1910. Sảnh này mở ra không gian chính của nhà thờ.

Khi bước vào, du khách sẽ thấy Sảnh hình ê-líp Sant’Andrea – chính là lòng nhà thờ ban đầu. Bên trái là nhà nguyện Thánh Anna và nhà nguyện Đức Mẹ với tượng bạc dập nổi; bên phải là nhà nguyện Chân phước Giuseppe Cafasso. Phía sau là gian giữa trung tâm – hình lục giác do Guarini thiết kế – dẫn tới bàn thờ chính do Juvarra xây dựng. Bên dưới cung thánh còn lưu giữ hầm mộ cổ – nay gọi là Nhà nguyện Ân sủng.

Tháp chuông Romanesque – phần còn lại cổ xưa nhất – cao 40 mét, có 7 tầng cửa vòm kiểu đơn, đôi và ba, được xây từ gạch và đá La Mã tái sử dụng. Đây từng là tháp canh, được trùng tu năm 1940. Chuông đại hồng chung đúc năm 1940 là một trong những quả chuông lớn nhất nước Ý.

 

Trung tâm của lòng sùng kính và bản sắc thành Turin

Đền thánh Consolata là nơi an nghỉ của nhiều vị thánh: Thánh Giuseppe Cafasso, Thánh Leonardo Murialdo và Chân phước Giuseppe Allamano – vị sáng lập Dòng Thừa sai Consolata. Mỗi năm, vào ngày 20 tháng 6, ảnh Đức Mẹ được rước qua các con phố, khẳng định vị thế là linh hồn sống động của thành phố.

 

Nguồn: catholicshrinebasilica